Yakushima02 /72
Thỏi Kim Loại Thần Thánh 20–40 100%
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1 24.793%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 24.793%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 4.132%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 4.132%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 4.132%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 4.132%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.826%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.826%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.826%
Bản Thiết Kế Terraprisma 1 4.25%
Bản Thiết Kế Terraprisma 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Terraprisma 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Terraprisma 4 1 1.25%
Bản Thiết Kế Súng Vortex Beater 1 4.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 1 4.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Ánh Sáng Đêm 4 1 1.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 1 4.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 2 1 2.25%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 3 1 1.75%
Bản Thiết Kế Lưỡi Kiếm Terra 4 1 1.25%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.009%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.009%