Woolipop
#34
Hệ Thường
Kẹo Ngọt Lv.1
Khi thả vào Trang Trại Gia Súc,
Pal có thể rơi ra Kẹo Bông Gòn.
Lv1
Lượng thức ăn
Stats
Size
S
Rarity
3
70
150
MeleeAttack
70
70
90
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
50
1190
1450
Egg
Code
SweetsSheep
Movement
SlowWalkSpeed
50
WalkSpeed
100
RunSpeed
300
RideSprintSpeed
400
TransportSpeed
200
SwimSpeed
300
SwimDashSpeed
400
Stamina
100
Level 65
Máu
3100 – 3782
Tấn công
441 – 543
Phòng thủ
488 – 620
Others
IsPal
1
Tribe
SweetsSheep
BPClass
SweetsSheep
ZukanIndex
34
ElementType1
Normal
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
5.5
Friendship_ShotAttack
3.7
Friendship_Defense
2.9
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Escape_to_Battle
BattleBGM
Cute
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
2
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
7380000
MeshCapsuleHalfHeight
90
MeshCapsuleRadius
70
Summary
Cả người Pal ngọt lịm gấp 18.000 lần đường.
Mấy con Pal ăn thịt bị mùi hương dụ dỗ cắn một miếng
y như rằng sẽ trợn trắng mắt, lăn ra xỉu vì ngọt khé cổ.
Partner Skill: Kẹo Ngọt
| Lv. | Item |
|---|---|
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 |
Active Skills
Lv. 22 Lưỡi Cắt Gió
Hệ Cỏ
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
35
Bắn một lưỡi dao gió siêu nhanh
bay thẳng về phía kẻ địch.
Lv. 30 Bong Bóng Nổ
Hệ Nước
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Bắn ra nhiều bong bóng
chậm rãi truy đuổi kẻ địch.
Lv. 40 Bom Năng Lượng
Hệ Thường
Uy Lực: 70
Tích trữ một lượng năng lượng lớn và
bắn ra dưới dạng quả cầu khổng lồ.
Lv. 50 Chùm Pal
Hệ Thường
Uy Lực: 150
Tích tụ năng lượng hủy diệt trước khi
bắn một tia năng lượng mạnh về phía trước trên diện rộng.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|---|
| 100% | |
| 100% |
Tribes
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal |
Spawner
| Lv. 14–16 | 1_9_plain_SweetsSheep | |
| Lv. 17–19 | Hang Động Hẻm Núi | |
| Lv. 14–17 | Hang Động Hẻm Núi | |
| Lv. 50–55 | Nhà Tuyển Dụng Pal DarkIsland 0.09% | |
| Lv. 35–45 | Nhà Tuyển Dụng Pal Desert_Snow 0.38% | |
| Lv. 25–35 | Nhà Tuyển Dụng Pal Forest_Volcano 0.95% | |
| Lv. 10–20 | Nhà Tuyển Dụng Pal Grass 1.89% | |
| Lv. 45–50 | Nhà Tuyển Dụng Pal Sakurajima 0.19% |