Grass_Supply /53
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 1 1 20.032%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 2 1 4.006%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 3 1 0.801%
Bản Thiết Kế Nỏ Săn 4 1 0.16%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Hỏa Mai 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn Tự Chế 4 1 0.092%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 1 1 14.309%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 2 1 2.862%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 3 1 0.572%
Bản Thiết Kế Phụ Kiện Tóc Lông Vũ 4 1 0.114%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 1 1 11.447%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 2 1 2.289%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 3 1 0.458%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Da Thú 4 1 0.092%
Bí Dược Sinh Mệnh 2 20%
Bí Dược Thể Lực 2 20%
Bí Dược Xung Kích 2 20%
Bí Dược Cần Cù 2 20%
Bí Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 10–20 100%
Quả Cầu Mega 5–10 50%
Quả Cầu Giga 3–5 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.091%
Forest_Supply /73
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên Tự Chế 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 7.454%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 1.491%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.298%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.06%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 5.59%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 1.118%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.224%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.075%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 9.317%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 1.863%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.373%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.075%
Bí Dược Sinh Mệnh 2 20%
Bí Dược Thể Lực 2 20%
Bí Dược Xung Kích 2 20%
Bí Dược Cần Cù 2 20%
Bí Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 15–25 100%
Quả Cầu Giga 4–9 50%
Quả Cầu Hyper 3–6 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.909%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.909%
Desert_Supply /49
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Trường Bán Tự Động 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.74%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.148%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 15.409%
Thần Dược Sinh Mệnh 1–2 20%
Thần Dược Thể Lực 1–2 20%
Thần Dược Xung Kích 1–2 20%
Thần Dược Cần Cù 1–2 20%
Thần Dược Biến To 1–2 20%
Dầu Thô 20–30 100%
Quả Cầu Hyper 3–7 50%
Quả Cầu Ultra 2–4 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 1.818%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 1.818%
Volcano_Supply /49
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 1 1 12.327%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 2 1 2.465%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 3 1 0.493%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bán Tự Động 4 1 0.099%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 1 1 18.491%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 2 1 3.698%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tấn Công 4 1 0.148%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 15.409%
Thần Dược Sinh Mệnh 1–2 20%
Thần Dược Thể Lực 1–2 20%
Thần Dược Xung Kích 1–2 20%
Thần Dược Cần Cù 1–2 20%
Thần Dược Biến To 1–2 20%
Dầu Thô 20–30 100%
Quả Cầu Hyper 3–7 50%
Quả Cầu Ultra 2–4 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 2.727%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 2.727%
Snow_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 25–35 100%
Quả Cầu Hyper 5–10 50%
Quả Cầu Ultra 3–8 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 3.636%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 3.636%
Sakurajima_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Tên Lửa 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Pal Metal 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Dầu Thô 30–40 100%
Quả Cầu Ultra 5–10 50%
Quả Cầu Legendary 2–5 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 4.545%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 4.545%
DarkIsland_Supply /45
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 16.667%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 16.667%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 16.667%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 1 1 26.709%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 2 1 5.342%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 3 1 1.068%
Bản Thiết Kế Súng Phóng Lựu 4 1 0.214%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Hexolite 4 1 0.134%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 1 1 16.693%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 2 1 3.339%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 3 1 0.668%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Hexolite 4 1 0.134%
Thần Dược Sinh Mệnh 2 20%
Thần Dược Thể Lực 2 20%
Thần Dược Xung Kích 2 20%
Thần Dược Cần Cù 2 20%
Thần Dược Biến To 2 20%
Quặng Chromite 30–40 100%
Quả Cầu Legendary 5–10 50%
Quả Cầu Ultimate 5–10 50%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 9.091%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 9.091%