Xe Tăng Vàng Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Lv3
Lv2
Lv3
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
8
105
475
MeleeAttack
100
100
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
9999
6610
Code
GYM_ElecPanda
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
140
RunSpeed
600
RideSprintSpeed
1100
TransportSpeed
287
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
180
SwimDashSpeed
300
Stamina
100
Level 65
Máu
4237 – 5261
Tấn công
587 – 733
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
ElecPanda
BPClass
GYM_ElecPanda
ZukanIndex
-2
ElementType1
Electricity
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
3.8
Friendship_ShotAttack
2.5
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
28.418604
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
30
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
6
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
9
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9930000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
220
MeshCapsuleRadius
80
Summary
Với nụ cười hào sảng và vóc dáng vạm vỡ,
Pal sẽ ngoan ngoãn nghe lời những ai được Pal coi là chiến hữu.
Chỉ có điều, cứ hễ cầm khẩu minigun là nó lại thay đổi một cách khó hiểu.
Partner Skill: Xe Tăng Vàng
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | 6 |
| 2 | 6.6 |
| 3 | 7.8 |
| 4 | 9.6 |
| 5 | 12 |
Active Skills
Lv. 2 Tia Sét Bùng Nổ
Hệ Sấm
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Giật Điện
100
Bắn những quả cầu sét
tỏa theo hình quạt.
Lv. 3 Sóng Xung Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Giật Điện
103
Phóng điện nhanh chóng
và gây sốc cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 4 Quả Cầu Sấm Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Giật Điện
50
Bắn ra quả cầu sét
từ từ đuổi theo kẻ địch.
Lv. 5 Phễu Plasma
Hệ Sấm
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Giật Điện
100
Tạo ra 2 quả cầu năng lượng sét
từ đó bắn vô số quả cầu sét vào kẻ địch.
Lv. 6 Laser Khóa Mục Tiêu
Hệ Sấm
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Giật Điện
100
Sau khi nhắm mục tiêu vào kẻ địch
thì bắn một tia laser sét siêu nhanh.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|
Tribes
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Normal |
Xe Tăng Vàng Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Lv3
Lv2
Lv3
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
8
105
475
MeleeAttack
100
100
100
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
9999
6610
Code
GYM_ElecPanda_2
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
140
RunSpeed
3000
RideSprintSpeed
1100
TransportSpeed
287
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
180
SwimDashSpeed
300
Stamina
100
Level 65
Máu
4237 – 5261
Tấn công
587 – 733
Phòng thủ
537 – 683
Others
IsPal
1
Tribe
ElecPanda
BPClass
GYM_ElecPanda
ZukanIndex
-2
ElementType1
Electricity
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
3.8
Friendship_ShotAttack
2.5
Friendship_Defense
2.5
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
100
EnemyReceiveDamageRate
0.6
EnemyInflictDamageRate
5.5
ExpRatio
30
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
6
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
9
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9860000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
220
MeshCapsuleRadius
80
Summary
Với nụ cười hào sảng và vóc dáng vạm vỡ,
Pal sẽ ngoan ngoãn nghe lời những ai được Pal coi là chiến hữu.
Chỉ có điều, cứ hễ cầm khẩu minigun là nó lại thay đổi một cách khó hiểu.
Partner Skill: Xe Tăng Vàng
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | 6 |
| 2 | 6.6 |
| 3 | 7.8 |
| 4 | 9.6 |
| 5 | 12 |
Active Skills
Lv. 1 Súng Máy Toàn Lực
Hệ Sấm
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Giật Điện
100
Kỹ năng độc quyền của loài Grizzbolt.
Bắn bằng một khẩu súng minigun lấy ra từ hư không.
Đòn cuối cùng sẽ là 1 phát đạn nạp đầy uy lực.
Lv. 3 Chuỗi Tia Chớp
Hệ Sấm
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Giật Điện
100
Tạo ra tia sét di chuyển theo đường thẳng.
Lv. 4 Lôi Trảm
Hệ Sấm
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Giật Điện
100
Triệu hồi sấm sét bằng cách tự biến mình thành cột thu lôi
và gây ra một vụ nổ phóng điện ngay tại chỗ.
Lv. 5 Lôi Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Giật Điện
100
Nạp sức mạnh của sấm sét
và gây điện giật cực mạnh vào kẻ địch.
Lv. 6 Laser Chí Mạng
Hệ Sấm
Uy Lực: 170
Tích Lũy: Giật Điện
100
Sau khi nhắm mục tiêu vào kẻ địch,
thì sẽ bắn nhiều tia laser sét siêu nhanh.
Lv. 7 Dây Leo Gai
Hệ Cỏ
Uy Lực: 95
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Rễ sắc nhọn dưới lòng đất sẽ truy đuổi kẻ địch
và đâm xuyên chúng từ dưới chân.
Lv. 8 Hạt Phát Nổ
Hệ Cỏ
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
100
Bắn ra hạt giống nguy hiểm.
Khi trúng kẻ địch, hạt sẽ nổ tung.
Lv. 9 Lốc Xoáy Cỏ
Hệ Cỏ
Uy Lực: 80
Tích Lũy: Quấn Dây Leo
65
Tạo ra lốc xoáy ở bên trái và bên phải
và phóng chúng về phía kẻ địch.
Lv. 10 Liên Hoàn Sấm Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Giật Điện
100
Đồng thời bắn ra một quả cầu sét tốc độ cao bay theo đường thẳng
và một quả cầu sét chậm hơn truy đuổi kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|
Tribes
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Normal |
Xe Tăng Vàng Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Lv3
Lv2
Lv3
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
8
110
475
MeleeAttack
120
105
105
100
Support
100
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
-1
200
6610
Code
GYM_ElecPanda_Otomo
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
140
RunSpeed
600
RideSprintSpeed
1000
TransportSpeed
210
GravityScale
3
JumpZVelocity
1500
SwimSpeed
180
SwimDashSpeed
300
Stamina
180
Level 65
Máu
4400 – 5472
Tấn công
611 – 765
Phòng thủ
561 – 715
Others
IsPal
1
Tribe
ElecPanda
BPClass
GYM_ElecPanda
ZukanIndex
-2
ElementType1
Electricity
GenusCategory
Humanoid
Friendship_HP
3.5
Friendship_ShotAttack
2.3
Friendship_Defense
2.3
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
1
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1
ExpRatio
1
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
BattleBGM
Strong
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
7
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
BiologicalGrade
5
Predator
1
Edible
1
CombiDuplicatePriority
20000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
140
MeshCapsuleRadius
50
Summary
Với nụ cười hào sảng và vóc dáng vạm vỡ,
Pal sẽ ngoan ngoãn nghe lời những ai được Pal coi là chiến hữu.
Chỉ có điều, cứ hễ cầm khẩu minigun là nó lại thay đổi một cách khó hiểu.
Partner Skill: Xe Tăng Vàng
Có thể cưỡi trên lưng Pal để di chuyển.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
Khi cưỡi, có thể bắn súng minigun liên tục.
| Lv. | |
|---|---|
| 1 | 6 |
| 2 | 6.6 |
| 3 | 7.8 |
| 4 | 9.6 |
| 5 | 12 |
Active Skills
Lv. 1 Tia Sét Bùng Nổ
Hệ Sấm
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Giật Điện
100
Bắn những quả cầu sét
tỏa theo hình quạt.
Lv. 3 Sóng Xung Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Giật Điện
103
Phóng điện nhanh chóng
và gây sốc cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 7 Quả Cầu Sấm Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 50
Tích Lũy: Giật Điện
50
Bắn ra quả cầu sét
từ từ đuổi theo kẻ địch.
Lv. 10 Phễu Plasma
Hệ Sấm
Uy Lực: 65
Tích Lũy: Giật Điện
100
Tạo ra 2 quả cầu năng lượng sét
từ đó bắn vô số quả cầu sét vào kẻ địch.
Lv. 12 Laser Khóa Mục Tiêu
Hệ Sấm
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Giật Điện
100
Sau khi nhắm mục tiêu vào kẻ địch
thì bắn một tia laser sét siêu nhanh.
Lv. 22 Chuỗi Tia Chớp
Hệ Sấm
Uy Lực: 75
Tích Lũy: Giật Điện
100
Tạo ra tia sét di chuyển theo đường thẳng.
Lv. 30 Tam Sét
Hệ Sấm
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Giật Điện
103
Gây ra 3 lần sét đánh xuống trên đầu kẻ địch.
Lv. 40 Lôi Trảm
Hệ Sấm
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Giật Điện
100
Triệu hồi sấm sét bằng cách tự biến mình thành cột thu lôi
và gây ra một vụ nổ phóng điện ngay tại chỗ.
Lv. 50 Lôi Kích
Hệ Sấm
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Giật Điện
100
Nạp sức mạnh của sấm sét
và gây điện giật cực mạnh vào kẻ địch.
Lv. 55 Súng Máy Toàn Lực
Hệ Sấm
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Giật Điện
100
Kỹ năng độc quyền của loài Grizzbolt.
Bắn bằng một khẩu súng minigun lấy ra từ hư không.
Đòn cuối cùng sẽ là 1 phát đạn nạp đầy uy lực.
Passive Skills
Possible Drops
| Item | Probability |
|---|
Tribes
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe TowerBoss | |
| Tribe Boss | |
| Tribe Normal | |
| Tribe Normal |