Biến Đổi Gen Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời. Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường. Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
10
Máu
120
Lượng thức ăn
525
MeleeAttack
130
Tấn công
120
Phòng thủ
140
Tốc độ làm việc
100
Support
90
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
100
9999
Code
GYM_BlackGriffon
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
80
RunSpeed
850
RideSprintSpeed
1600
TransportSpeed
465
JumpZVelocity
700
SwimSpeed
255
SwimDashSpeed
360
Stamina
100
Level 65
Máu
4725 – 5895
Tấn công
685 – 860
Phòng thủ
732 – 937
Others
IsPal
1
Tribe
BlackGriffon
BPClass
GYM_BlackGriffon
ZukanIndex
-2
ElementType1
Dark
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3
Friendship_ShotAttack
1.7
Friendship_Defense
1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
28
EnemyReceiveDamageRate
1
EnemyInflictDamageRate
1.5454545
ExpRatio
30
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Warlike
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
8
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
9
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9940000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
130
MeshCapsuleRadius
120
Summary
Một sự tồn tại cấm kỵ sinh ra từ sự cuồng nộ. Mối liên kết di truyền với các Pal khác đã hoàn toàn biến mất có lẽ Pal đã vượt ra khỏi định nghĩa Pal.
Partner Skill: Biến Đổi Gen
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường.
Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lv.
1
ElementBoost_Dark +50% (ToSelf)
2
ElementBoost_Dark +55% (ToSelf)
3
ElementBoost_Dark +65% (ToSelf)
4
ElementBoost_Dark +80% (ToSelf)
5
ElementBoost_Dark +100% (ToSelf)
Active Skills
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 160
Kỹ năng độc quyền của Shadowbeak. Vừa lao về phía trước, vừa tạo ra những quả cầu ánh sáng. Những quả cầu ánh sáng tự động nhắm vào kẻ địch và phóng ra một loạt tia laser.
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Che Mắt
100
Bắn ra nhiều quả cầu bóng tối đuổi theo kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 2
Uy Lực: 40
Tích Lũy: Che Mắt
20
Bắn những quả cầu bóng tối tốc độ cao tỏa đi theo hình quạt.
Hệ Bóng Tối
: 30
Uy Lực: 100
Tích Lũy: Che Mắt
65
Tạo ra một quả cầu bóng tối lớn và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao.
Hệ Băng
: 45
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra một khối băng khổng lồ và bắn nó vào kẻ địch với tốc độ cao. Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Lv. 6 Gai Băng
Hệ Băng
: 15
Uy Lực: 70
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Triệu hồi những lưỡi băng sắc nhọn từ dưới chân kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Hệ Băng
: 22
Uy Lực: 90
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Phóng ra luồng khí lạnh về phía kẻ địch gây sát thương liên tục.
Hệ Băng
: 3
Uy Lực: 30
Tích Lũy: Đóng Băng
103
Tạo ra những tảng băng nhọn trên không và bắn chúng vào kẻ địch.
Hệ Băng
: 10
Uy Lực: 55
Tích Lũy: Đóng Băng
50
Tạo ra một lưỡi dao băng hình lưỡi liềm và bắn nó về phía trước.
Passive Skills
Possible Drops
ItemProbability
Biến Đổi Gen Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời. Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường. Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
10
Máu
120
Lượng thức ăn
525
MeleeAttack
130
Tấn công
120
Phòng thủ
140
Tốc độ làm việc
100
Support
90
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
100
9999
Code
GYM_BlackGriffon_2
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
80
RunSpeed
3000
RideSprintSpeed
1600
TransportSpeed
465
JumpZVelocity
700
SwimSpeed
255
SwimDashSpeed
360
Stamina
100
Level 65
Máu
4725 – 5895
Tấn công
685 – 860
Phòng thủ
732 – 937
Others
IsPal
1
Tribe
BlackGriffon
BPClass
GYM_BlackGriffon
ZukanIndex
-2
ElementType1
Dark
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3
Friendship_ShotAttack
1.7
Friendship_Defense
1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
100
EnemyReceiveDamageRate
0.5
EnemyInflictDamageRate
4.5
ExpRatio
34
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
UseBossHPGauge
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
8
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
9
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9880000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
130
MeshCapsuleRadius
120
Summary
Một sự tồn tại cấm kỵ sinh ra từ sự cuồng nộ. Mối liên kết di truyền với các Pal khác đã hoàn toàn biến mất có lẽ Pal đã vượt ra khỏi định nghĩa Pal.
Partner Skill: Biến Đổi Gen
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường.
Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lv.
1
ElementBoost_Dark +50% (ToSelf)
2
ElementBoost_Dark +55% (ToSelf)
3
ElementBoost_Dark +65% (ToSelf)
4
ElementBoost_Dark +80% (ToSelf)
5
ElementBoost_Dark +100% (ToSelf)
Active Skills
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 160
Kỹ năng độc quyền của Shadowbeak. Vừa lao về phía trước, vừa tạo ra những quả cầu ánh sáng. Những quả cầu ánh sáng tự động nhắm vào kẻ địch và phóng ra một loạt tia laser.
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 170
Kỹ năng độc quyền của loài Shadowbeak. Vừa lao tới vừa bắn ra vô số tia sáng màu xanh dương từ vòng hào quang trên cơ thể. Các tia sáng sẽ tự động khóa mục tiêu và truy đuổi kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Che Mắt
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy hắc ám xung quanh kẻ địch.
Hệ Băng
: 35
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra nhiều tảng băng nhọn trên không và bắn chúng vào kẻ địch.
Hệ Băng
: 60
Uy Lực: 200
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra 2 khối băng khổng lồ và bắn chúng liên tiếp vào kẻ địch. Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Hệ Băng
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra các cột băng di chuyển ba hướng theo đường thẳng.
Hệ Rồng
: 45
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Quét sạch phía trước bằng một tia sáng chứa đầy sức mạnh rồng. Các khu vực đã quét đến sẽ phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Hệ Sấm
: 50
Uy Lực: 170
Tích Lũy: Giật Điện
100
Sau khi nhắm mục tiêu vào kẻ địch, thì sẽ bắn nhiều tia laser sét siêu nhanh.
Hệ Đất
: 60
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Phủ Bùn
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy cát. Các cơn lốc xoáy sẽ không ngừng xoay theo đường tròn.
Hệ Nước
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Liên tiếp tạo ra các bức tường làm từ cột nước tại vị trí của kẻ địch.
Hệ Lửa
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra nhiều quả cầu năng lượng lửa, từ đó bắn vô số quả cầu lửa vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
ItemProbability
Biến Đổi Gen Lv.1
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời. Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường. Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lượng thức ăn
Stats
Size
XL
Rarity
10
Máu
120
Lượng thức ăn
525
MeleeAttack
130
Tấn công
120
Phòng thủ
140
Tốc độ làm việc
100
Support
90
CaptureRateCorrect
1
MaleProbability
100
9999
Code
GYM_BlackGriffon_2_Avatar
Movement
SlowWalkSpeed
80
WalkSpeed
80
RunSpeed
3000
RideSprintSpeed
1600
TransportSpeed
465
JumpZVelocity
700
SwimSpeed
255
SwimDashSpeed
360
Stamina
100
Level 65
Máu
4725 – 5895
Tấn công
685 – 860
Phòng thủ
732 – 937
Others
IsPal
1
Tribe
BlackGriffon
BPClass
GYM_BlackGriffon
ZukanIndex
-2
ElementType1
Dark
GenusCategory
FourLegged
Friendship_HP
3
Friendship_ShotAttack
1.7
Friendship_Defense
1
Friendship_CraftSpeed
0
EnemyMaxHPRate
100
EnemyReceiveDamageRate
0.5
EnemyInflictDamageRate
4.5
ExpRatio
34
StatusResistUpRate
1
AIResponse
Boss
IsBoss
1
IsTowerBoss
1
BattleBGM
TowerBoss
IgnoreLeanBack
1
IgnoreBlowAway
1
FullStomachDecreaseRate
1
FoodAmount
8
ViewingDistance
25
ViewingAngle
90
HearingRate
1
Nocturnal
1
BiologicalGrade
9
Edible
1
CombiDuplicatePriority
9870000
IgnoreCombi
1
MeshCapsuleHalfHeight
130
MeshCapsuleRadius
120
Summary
Một sự tồn tại cấm kỵ sinh ra từ sự cuồng nộ. Mối liên kết di truyền với các Pal khác đã hoàn toàn biến mất có lẽ Pal đã vượt ra khỏi định nghĩa Pal.
Partner Skill: Biến Đổi Gen
Có thể cưỡi trên lưng và bay trên bầu trời.
Khi cưỡi, các đòn tấn công của Hệ Bóng Tối được tăng cường.
Khi bay, tốc độ di chuyển sẽ tăng lên.
Lv.
1
ElementBoost_Dark +50% (ToSelf)
2
ElementBoost_Dark +55% (ToSelf)
3
ElementBoost_Dark +65% (ToSelf)
4
ElementBoost_Dark +80% (ToSelf)
5
ElementBoost_Dark +100% (ToSelf)
Active Skills
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 160
Kỹ năng độc quyền của Shadowbeak. Vừa lao về phía trước, vừa tạo ra những quả cầu ánh sáng. Những quả cầu ánh sáng tự động nhắm vào kẻ địch và phóng ra một loạt tia laser.
Hệ Bóng Tối
: 45
Uy Lực: 170
Kỹ năng độc quyền của loài Shadowbeak. Vừa lao tới vừa bắn ra vô số tia sáng màu xanh dương từ vòng hào quang trên cơ thể. Các tia sáng sẽ tự động khóa mục tiêu và truy đuổi kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 150
Tích Lũy: Che Mắt
100
Nạp sức mạnh bóng tối và bắn một chùm tia cực mạnh vào kẻ địch.
Hệ Bóng Tối
: 55
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Che Mắt
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy hắc ám xung quanh kẻ địch.
Hệ Băng
: 35
Uy Lực: 110
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra nhiều tảng băng nhọn trên không và bắn chúng vào kẻ địch.
Hệ Băng
: 60
Uy Lực: 200
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra 2 khối băng khổng lồ và bắn chúng liên tiếp vào kẻ địch. Khi va chạm, khối băng cũng gây ra tác động cho những kẻ đứng xung quanh.
Hệ Băng
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Đóng Băng
100
Tạo ra các cột băng di chuyển ba hướng theo đường thẳng.
Hệ Rồng
: 45
Uy Lực: 130
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Quét sạch phía trước bằng một tia sáng chứa đầy sức mạnh rồng. Các khu vực đã quét đến sẽ phát nổ sau một khoảng thời gian nhất định.
Hệ Sấm
: 50
Uy Lực: 170
Tích Lũy: Giật Điện
100
Sau khi nhắm mục tiêu vào kẻ địch, thì sẽ bắn nhiều tia laser sét siêu nhanh.
Hệ Đất
: 60
Uy Lực: 160
Tích Lũy: Phủ Bùn
100
Tạo ra nhiều cơn lốc xoáy cát. Các cơn lốc xoáy sẽ không ngừng xoay theo đường tròn.
Hệ Nước
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Làm Ướt
100
Liên tiếp tạo ra các bức tường làm từ cột nước tại vị trí của kẻ địch.
Hệ Lửa
: 40
Uy Lực: 120
Tích Lũy: Thiêu Đốt
100
Tạo ra nhiều quả cầu năng lượng lửa, từ đó bắn vô số quả cầu lửa vào kẻ địch.
Passive Skills
Possible Drops
ItemProbability