Desert02_Fishing /79
Sách Kỹ Thuật Tiên Tiến 1 24.458%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–2 24.458%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +1 1 11.111%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +1 1 11.111%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 11.111%
Trang Phục Chịu Lạnh +1 1 11.111%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+1 1 5.707%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+1 1 5.707%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+1 1 5.707%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 1 1 12.821%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 2 1 2.564%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 3 1 0.513%
Bản Thiết Kế Súng Ổ Xoay Cũ Kỹ 4 1 0.103%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 1 1 16.026%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 2 1 3.205%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 3 1 0.641%
Bản Thiết Kế Súng Săn Bơm Tay 4 1 0.128%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại Tinh Luyện 1 1 16.026%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Kích 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Laser Khóa Mục Tiêu 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Giáo Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Nhũ Băng Bão Tuyết 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.815%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.815%
Sách Bồi Dưỡng (L) 2–3 33.333%
Sách Bồi Dưỡng (XL) 1–2 8.153%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.049%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.049%