DarkIsland02_Fishing /107
Sách Kỹ Thuật Tương Lai 1–2 33.741%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1–3 23.791%
Quặng Coralum 18–29 15.86%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ +2 1 14.871%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Nhiệt +2 1 14.871%
Trang Phục Chịu Lạnh +2 1 14.871%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công+2 1 7.137%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ+2 1 7.137%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng+2 1 7.137%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Phun Lửa 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Laser 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Súng Laser 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Súng Laser 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Súng Laser 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 1 1 8.998%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 2 1 1.8%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 3 1 0.36%
Bản Thiết Kế Cung Nâng Cấp 4 1 0.072%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Súng Nòng Xoay Laser 4 1 0.036%
Bản Thiết Kế Súng Plasma 1 1 4.499%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 1 1 5.624%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 2 1 1.125%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 3 1 0.225%
Bản Thiết Kế Mũ Giáp Plasteel 4 1 0.045%
Quả Kỹ Năng: Lưỡi Đao Khí 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Bao Vây 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Cắt Liên Hoàn 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Cột Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Màn Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Tường Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mưa Bom Núi Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Liên Hoàn Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Mưa Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Đường Trụ Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Mưa Kim Cương 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Pháo Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Mũi Tên Hắc Ám 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Tia Hủy Diệt 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Cú Giáng Sao Chổi 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Tia Năng Lượng Pal 1 0.793%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Năng Lượng Mặt Trời 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Nước: Laser Nước 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lửa Thịnh Nộ 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Sấm: Lôi Trảm 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Băng: Hơi Thở Lạnh Giá 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Laser Bóng Tối 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 0.793%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.793%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4 1 0.012%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 1 1 1.487%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 2 1 0.297%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3 1 0.059%
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4 1 0.012%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.872%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.872%
Quặng Coralum 2–5 25%