Forest02_Fishing /108
Sách Kỹ Thuật Nâng Cao 1–2 17.548%
Sách Kỹ Thuật Cổ Đại 1 17.548%
Mặt Dây Chuyền Tăng Máu 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Tấn Công 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Phòng Thủ 1 6.207%
Mặt Dây Chuyền Cần Cù 1 6.207%
Trang Phục Chịu Nhiệt 1 6.207%
Trang Phục Chịu Lạnh 1 6.207%
Còi Hỗ Trợ Tấn Công 1 4.679%
Còi Hỗ Trợ Phòng Thủ 1 4.679%
Chuông Thúc Đẩy Tăng Trưởng 1 4.679%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Trường Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Cung Trợ Lực 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Súng Săn Tự Chế 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Tiểu Liên 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 1 1 2.34%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 2 1 0.468%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 3 1 0.094%
Bản Thiết Kế Súng Ngắn 4 1 0.019%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 1 1 1.755%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 2 1 0.351%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 3 1 0.07%
Bản Thiết Kế Súng Hai Nòng 4 1 0.014%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Mũ Kim Loại 4 1 0.023%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 1 1 2.925%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 2 1 0.585%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 3 1 0.117%
Bản Thiết Kế Áo Giáp Kim Loại 4 1 0.023%
Quả Kỹ Năng: Bắn Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Bom Năng Lượng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Pháo Hơi 1 0.45%
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lưỡi Cắt Gió 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lốc Xoáy Cỏ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Súng Bắn Hạt 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Hạt Phát Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bắn Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bom Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Tia Nước 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Bong Bóng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Bắn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hơi Thở Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Mũi Tên Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Hồn Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Sóng Xung Kích 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Chuỗi Tia Chớp 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Phễu Plasma 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tia Sét Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Ném Bùn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Lốc Xoáy Cát 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Pháo Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Phóng Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Băng: Gai Băng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Ném Độc 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Hồn 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Rồng Bùng Nổ 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Rồng 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Cỏ: Dây Leo Gai 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Nước: Mưa Axit 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Lửa: Lốc Xoáy Lửa 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Quả Cầu Sấm Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Sấm: Tam Sét 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Đất: Bắn Đá 1 0.45%
Quả Kỹ Năng Rồng: Hơi Thở Rồng 1 0.45%
Sách Bồi Dưỡng (M) 2–3 43.451%
Sách Bồi Dưỡng (L) 1–2 18.622%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Nhóm Lửa I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tưới Nước I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Gieo Hạt I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Tạo Điện I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Thu Hoạch I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Đốn Gỗ I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Khai Thác I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Bào Chế Thuốc I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Làm Mát I 1 0.062%
Hướng Dẫn Kỹ Năng Vận Chuyển I 1 0.062%