Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 4 1 | Vé Chiến Đấu 1500 |
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 4 1 | Vé Chiến Đấu 1500 |
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 4 1 | Vé Chiến Đấu 1500 |
Bản Thiết Kế Súng Săn Năng Lượng 3 1 | Vé Chiến Đấu 600 |
Bản Thiết Kế Súng Trường Năng Lượng 3 1 | Vé Chiến Đấu 600 |
Bản Thiết Kế Súng Trường Quá Nhiệt 3 1 | Vé Chiến Đấu 600 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Thường+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Lửa+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Nước+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Sấm+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Cỏ+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Băng+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Đất+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Bóng Tối+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Còi Hỗ Trợ Hệ Rồng+2 1 | Vé Chiến Đấu 150 |
Cấy ghép: Điềm Tĩnh 1 | Vé Chiến Đấu 50 |
Cấy ghép: Sức Bền Vô Hạn 1 | Vé Chiến Đấu 50 |
Cấy ghép: Cấp Tốc 1 | Vé Chiến Đấu 50 |
Chuyển Đổi 1 | Vé Chiến Đấu 35 |
Quả Sự Sống 1 | Vé Chiến Đấu 100 |
Quả Cường Lực 1 | Vé Chiến Đấu 100 |
Quả Tăng Lực 1 | Vé Chiến Đấu 100 |
Quả Kỹ Năng: Bùng Nổ Thánh Quang 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng: Phát Nổ 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Lửa Ma Bóng Tối 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Bóng Tối: Tận Thế 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Rồng: Thiên Thạch Rồng 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Rồng: Pháo Tích Năng Lượng 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Băng: Băng Giá Tuyệt Đối 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Băng: Đạn Băng 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Lửa: Cầu Lửa 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Lửa: Luồng Lửa Xoáy 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Nước: Sóng Bủa Vây 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Nước: Lưỡi Kiếm Nước 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Sấm: Bão Sấm Sét 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Sấm: Sấm Sét Diện Rộng 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Đất: Đá Vỡ 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Đất: Bão Xoáy Cát 1 | Vé Chiến Đấu 30 |
Quả Kỹ Năng Cỏ: Gió Cắt 1 | Vé Chiến Đấu 45 |
Quả Kỹ Năng Cỏ: Lá Phản Xạ 1 | Vé Chiến Đấu 30 |